STT
|
TÊN THIẾT BỊ
|
STT
|
TÊN THIẾT BỊ
|
1
|
Xe nâng thẳng tự hành GS-3246 -12m
|
34
|
Máy hàn nhiệt PPR (đến 220)
|
2
|
Xe nâng thẳng tự hành GS-3246 -15m
|
35
|
Máy hàn nhiệt HDPE (đến 110)
|
4
|
Xe nâng tự hành S-80, cao độ 26m
|
36
|
Máy hàn nhiệt HDPE (đến 500)
|
5
|
Xe nâng tay
|
37
|
Máy thủy bình
|
6
|
Xe đào đất
|
38
|
Máy định vị lasser
|
7
|
Máy tời thủy lực kéo cáp
|
39
|
Đồng hồ đo cách điện
|
8
|
Kiềm bấm đầu coss thủy lực
|
40
|
Đồng hồ đo tiếp địa
|
9
|
Kéo cắt cáp gián tiếp
|
41
|
Đồng hồ đo độ rọi
|
10
|
Máy khoan bê tông
|
42
|
Đồng hồ Ampe kiềm
|
11
|
Máy khoan sắt
|
43
|
Đồng hồ vạn năng
|
12
|
Máy cắt bê tông động cơ chạy xăng
|
44
|
Đồng hồ đo dòng rò
|
13
|
Máy bơm hút bùn động cơ chạy xăng
|
45
|
Bộ test dòng rò tủ điện
|
14
|
Máy nén khí
|
46
|
Máy bơm test nước cầm tay
|
15
|
Máy ren ống
|
47
|
Thang chữ A 2.5m
|
16
|
Máy đục bê tông
|
48
|
Dây an toàn toàn thân
|
17
|
Máy cắt tường
|
49
|
Máy bơm nước trục ngang
|
18
|
Máy khoan bàn
|
50
|
Máy bơm nước trục đứng
|
19
|
Máy khoan từ
|
51
|
Máy bơm hỏa tiễn
|
20
|
Máy mài cầm tay
|
52
|
Máy bơm chìm
|
21
|
Máy khoan rút lấy lõi bê tông
|
53
|
Máy bơm rửa xe
|
22
|
Máy hàn điện cơ 250A
|
54
|
Hộp nguồn thi công chuẩn MTC
|
23
|
Máy hàn điện Inveter 200A
|
55
|
Tủ MSB (Tủ điện chính)
|
24
|
Máy hàn Tig 300A
|
56
|
Tủ MTS (Tủ điện chuyển nguồn)
|
25
|
Máy đầm bàn 60kg
|
57
|
Tủ DB-Cran (Tủ điện cẩu tháp)
|
26
|
Máy đầm cóc 60kg
|
58
|
Tủ DB-Host (Tủ điện vận thăng)
|
27
|
Máy cưa lộng
|
59
|
Tủ DB-Off (Tủ điện văn phòng tạm)
|
28
|
Máy cắt bàn trực tiếp
|
60
|
Tủ DB-Temp/DB-Cons (Tủ điện thi công)
|
29
|
Máy cắt bàn gián tiếp
|
61
|
Cáp điện CXV,CVV – 5C* (70 mm2 – 95 mm2)
|
30
|
Máy hút bụi
|
62
|
Cáp điện CXV,CVV – 5C* (50 mm2 – 35 mm2)
|
31
|
Máy thổi bụi cầm tay
|
63
|
Cáp điện CXV,CVV – 5C* (10 mm2 – 35 mm2)
|
32
|
Máy bắn vít dùng pin
|
64
|
Cáp điện CV – 1C* (Từ 120 mm2 – 300 mm2)
|
33
|
Máy hàn nhiệt PPR (đến 110)
|
65
|
Cáp điện CV – 1C* (Từ 35 mm2 – 100 mm2)
|
|
|
66
|
Cáp điện CV – 1C* (Từ 10 mm2 – 20 mm2)
|